THIẾT KẾ KIẾN TRÚC
![]() |
BIỆT THỰ
|
||||||||||||
![]() |
TÒA NHÀ VĂN PHÒNG
|
||||||||||||
![]() |
|
||||||||||||
![]() |
NỘI THẤT VĂN PHÒNG
|
||||||||||||
![]() |
NỘI THẤT TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI
|
CÔNG NGHỆ THỰC TẾ ẢO VR(Virtual Reality).LÀM PHIM KIẾN TRÚC, NỘI THẤT
![]() |
3DCG VR(Virtual Reality)
Tùy theo khối lượng, chất lượng công trình mà giá có thể thay đổi.
|
||||
![]() |
LÀM PHIM KIẾN TRÚC
|
THIẾT KẾ GIA CÔNG BẢN VẼ 2D
![]() |
BẢNG GIÁ TIẾU CHUẨN | ||||
Tên bản vẽ | Kích thước bản vẽ(A1) | Kích thước bản vẽ(A2) | Kích thước bản vẽ(A3) | Ghi chú | |
Mặt bằng tầng 1 | ¥9,000 | ¥7,000 | ¥6,000 | Trường hợp kết cấu phúc tạp | |
Mặt bằng tầng tiêu chuẩn | ¥9,000 | ¥7,000 | ¥6,000 | ||
Mặt đứng và Mặt cắt | ¥10,000 | ¥9,000 | ¥8,000 |
THIẾT KẾ 3D GAME, 3D ANIMATION
BẢNG GIÁ TIẾU CHUẨN THIẾT KẾ 3D GAME | ||
![]() |
3D Model Nhân vật (Tư thế chữ T) | 30000円(Hình dáng đơn giản)~200000円 |
Gán Textures | Miễn phí~50000円 | |
Gán xương là tạo chuyển động | 5000円~50000円 | |
Thay đổi trạng thái biểu cảm của Nhân vật | 5000円~50000円(Tùy theo số lượng giá khác nhau) | |
Tạo môi trường | 30000円~200000円(Tùy theo độ rộng, độ chi tiết giá khác nhau) | |
BẢNG GIÁ TIẾU CHUẨN THIẾT KẾ 3D ANIMATION | ||
Tạo diễn xuất, bối cảnh(Từ2~5 phút) | 20000円~60000円\Làm 3D Model |